请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[sōu]
Bộ: 阝- Ấp
Số nét: 11
Hán Việt:
 (một nước dân tộc thiểu số nhỏ ở phía bắc, thời Xuân Thu, nay ở phía bắc thành phố Tế Nam, Trung Quốc)。春秋时北方少数民族的一个小国,属长狄的一支。公元前616年为齐所灭。在今山东省济南市北。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:21:35