请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 镇定
释义 镇定
[zhèndìng]
 1. bình tĩnh; trấn tĩnh; điềm tĩnh。遇到紧急的情况不慌不乱。
 神色镇定
 bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
 2. giữ bình tĩnh。使镇定。
 竭力镇定自己。
 ra sức giữ bình tĩnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:12:28