请输入您要查询的越南语单词:
单词
镇定
释义
镇定
[zhèndìng]
1. bình tĩnh; trấn tĩnh; điềm tĩnh。遇到紧急的情况不慌不乱。
神色镇定
bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
2. giữ bình tĩnh。使镇定。
竭力镇定自己。
ra sức giữ bình tĩnh.
随便看
供献
供电
供称
供稿
供给
供给制
供职
供菜
供认
供词
供过于球
供销
供销合作社
供需
侜
侜张
依
依从
依仗
依依
依偎
依傍
依允
依凭
依存
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:12:28