请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 依凭
释义 依凭
[yīpíng]
 1. dựa vào; nương tựa。依靠。
 孤身在外,无所依凭。
 một thân một mình, không nơi nương tựa.
 2. bằng chứng; chứng cứ; bằng cớ。指证据;凭证。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:46:29