请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yuè]
Bộ: 龠 - Dược
Số nét: 17
Hán Việt: THƯỢC
 1. thược (đơn vị đo dung tích thời cổ, bằng một nửa cáp)。古代容量单位,等于半合。
 2. thược (một loại nhạc cụ cổ, hình dáng giống ống sáo)。古代一种乐器,形状像箫。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:20:31