请输入您要查询的越南语单词:
单词
龠
释义
龠
[yuè]
Bộ: 龠 - Dược
Số nét: 17
Hán Việt: THƯỢC
1. thược (đơn vị đo dung tích thời cổ, bằng một nửa cáp)。古代容量单位,等于半合。
2. thược (một loại nhạc cụ cổ, hình dáng giống ống sáo)。古代一种乐器,形状像箫。
随便看
齐家治国
齐心
齐截
齐整
齐楚
齐步走
靴靿
靶
靶台
靶场
靶子
靶心
靷
靸
靸鞋
靺
靺鞨
靼
靽
靿
靿子
鞁
鞅
鞋
鞋匠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:23:11