请输入您要查询的越南语单词:
单词
打通
释义
打通
[dǎtōng]
làm thông; thông; đả thông。除去阻隔使相贯通。
把这两个房间打通。
thông hai căn phòng với nhau.
打通思想
đả thông tư tưởng
随便看
鄙弃
鄙意
鄙薄
鄙见
鄙视
鄙贱
鄙陋
鄚
鄜
鄞
鄠
鄢
鄣
鄩
鄯
鄱
鄴
鄹
鄾
酂
酃
酆
酆都
酆都城
酉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:08:27