请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yí]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 6
Hán Việt: DI
 1. bình yên; bình thản; phẳng lặng。平坦;平安。
 化险为夷。
 chuyển nguy thành an; biến nguy thành yên
 2. san bằng; san phẳng (tạo thành bình địa)。破坏建筑物(使成为平地)。
 烧夷弹
 bom cháy
 夷为平地。
 san thành bình địa
 3. giết sạch; diệt sạch; tiêu huỷ。灭掉;杀尽。
 夷灭
 tiêu diệt
 夷族
 giết cả họ
 4. di; rợ (người Trung Quốc thời xưa gọi các dân tộc ở phía Đông.)。中国古代称东方的民族。也泛称周边的民族。
 淮夷
 Hoài Di (dân tộc sống ở vùng sông Hoài).
 5. nước ngoài; người ngoài。旧时泛指外国或外国人。
 夷情
 tình hình bên ngoài; tình hình nước ngoài.
 华夷杂处。
 người Trung Quốc và người nước ngoài sống chung với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:27:37