请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 限制
释义 限制
[xiànzhì]
 1. hạn chế。规定范围,不许超过;约束。
 文章的字数不限制。
 số chữ trong bài văn không hạn chế
 限制数量
 hạn chế số lượng
 2. giới hạn; phạm vi quy định。规定的范围。
 有一定的限制。
 có giới hạn nhất định
 限制在必要范围之内。
 giới hạn trong phạm vi cần thiết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 16:39:40