请输入您要查询的越南语单词:
单词
盲人瞎马
释义
盲人瞎马
[mángrénxiàmǎ]
Hán Việt: MANH NHÂN HẠT MÃ
người mù cưỡi ngựa mù; anh mù dắt anh loà (Mù quáng, không biết liệu bề khó khăn đã vội làm dẫn tới thất bại, ví với sự việc cực kỳ nguy hiểm)。《世说新语·排调》:'盲人骑瞎马,夜半临深池'。比喻极端危险。
随便看
劳动布
劳动强度
劳动手段
劳动改造
劳动教养
劳动日
劳动条件
劳动模范
劳动生产率
劳动者
劳动节
劳动资料
劳工
劳师
劳师动众
劳役
劳心
劳损
劳改
劳改犯
劳教
劳方
劳模
劳步
劳民伤财
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:26:50