请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 盲人瞎马
释义 盲人瞎马
[mángrénxiàmǎ]
Hán Việt: MANH NHÂN HẠT MÃ
 người mù cưỡi ngựa mù; anh mù dắt anh loà (Mù quáng, không biết liệu bề khó khăn đã vội làm dẫn tới thất bại, ví với sự việc cực kỳ nguy hiểm)。《世说新语·排调》:'盲人骑瞎马,夜半临深池'。比喻极端危险。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:26:50