请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 直性子
释义 直性子
[zhíxìng·zi]
 1. thẳng tính; ngay thẳng; thẳng thắn。直性。
 2. người thẳng tính; người ngay thẳng; người thẳng thắn。直性的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:16:19