请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 直爽
释义 直爽
[zhíshuǎng]
 ngay thẳng; thẳng thắn; lòng dạ ngay thẳng。心地坦白,言语、行动没有顾忌。
 性情直爽
 tính tình ngay thẳng
 他是个直爽人,心里怎么想,嘴上就怎么说。
 anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:03