请输入您要查询的越南语单词:
单词
相关
释义
相关
[xiāngguān]
tương quan; liên quan。彼此关连。
体育事业和人民健康密切相关。
sự nghiệp thể dục thể thao và sức khoẻ của nhân dân có liên quan mật thiết với nhau.
随便看
自找
自投罗网
自报家门
自拔
自持
自掘坟墓
自控
自播
自救
自新
自旋
自明
自是
自暴自弃
自杀
自来
自来水
自来水笔
自来火
自来红
自欺
自欺欺人
自残
自毁
自沉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 1:44:36