请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相关
释义 相关
[xiāngguān]
 tương quan; liên quan。彼此关连。
 体育事业和人民健康密切相关。
 sự nghiệp thể dục thể thao và sức khoẻ của nhân dân có liên quan mật thiết với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 1:44:36