请输入您要查询的越南语单词:
单词
相关
释义
相关
[xiāngguān]
tương quan; liên quan。彼此关连。
体育事业和人民健康密切相关。
sự nghiệp thể dục thể thao và sức khoẻ của nhân dân có liên quan mật thiết với nhau.
随便看
扬眉吐气
扬程
扬花
扬言
扬长
扭
扭力
扭捏
扭搭
扭秧歌
扭结
扭股儿糖
扭角羚
扭转
扭转形变
扮
扮戏
扮演
扮相
扮装
扮鬼脸
扯
扯乱弹
扯后腿
扯手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 12:57:23