请输入您要查询的越南语单词:
单词
松散
释义
松散
[sōngsǎn]
rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần)。 (事物的结构)不紧密;(精神)不集中。
[sōng·san]
khoan khoái; thoải mái。使轻松舒畅。
房里太热,出来松松散散。
trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
随便看
喋
喋喋
喋喋不休
喋血
喌
喎
喏
喑
喑哑
喓
喔
喔唷
喘
喘不过气来
喘吁吁
喘息
喘气
喘证
喘鸣
喙
喜
喜事
喜人
喜光植物
喜冲冲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:42:08