请输入您要查询的越南语单词:
单词
松散
释义
松散
[sōngsǎn]
rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần)。 (事物的结构)不紧密;(精神)不集中。
[sōng·san]
khoan khoái; thoải mái。使轻松舒畅。
房里太热,出来松松散散。
trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
随便看
见到
见危授命
见地
见外
见多识广
见天
见好
见异思迁
见得
见微知萌
见微知著
见怪
见怪不怪
见情
见所未见
见报
见效
见教
见新
见方
见景生情
见机
见死不救
见爱
见猎心喜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 9:07:29