请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 松散
释义 松散
[sōngsǎn]
 rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần)。 (事物的结构)不紧密;(精神)不集中。
[sōng·san]
 khoan khoái; thoải mái。使轻松舒畅。
 房里太热,出来松松散散。
 trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:42:08