请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相声
释义 相声
[xiàng·sheng]
 tướng thanh; tấu nói (một loại khúc nghệ của Trung Quốc dùng những câu nói vui, hỏi đáp hài hước hoặc nói, hát để gây cười, phần nhiều dùng để châm biếm thói hư tật xấu và ca ngợi người tốt việc tốt)。曲艺的一种,用说笑话、滑稽问答、说 唱等引起观众发笑。多用于讽刺,现在也有用来歌颂新人新事的。按表演的人数分对口相声、单口相声和 多口相声。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:07:17