请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相得益彰
释义 相得益彰
[xiāngdéyìzhāng]
Hán Việt: TƯƠNG ĐẮC ÍCH CHƯƠNG
 hợp nhau lại càng tăng thêm sức mạnh; cùng bổ sung cho nhau thì càng tốt, càng hay; hợp quần tăng sức mạnh。 指互相帮助,互相补充,更能显出好处。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 1:15:39