请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相敬如宾
释义 相敬如宾
[xiāngjìngrúbīn]
Hán Việt: TƯƠNG KÍNH NHƯ TÂN
 tương kính như tân; (vợ chồng) tôn trọng nhau; tôn trọng nhau như khách。形容夫妻互相尊敬像对待宾客一样。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:51:27