请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相通
释义 相通
[xiāngtōng]
 tương thông; thông nhau。事物之间彼此连贯沟通。
 沟渠相通。
 hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:38:21