请输入您要查询的越南语单词:
单词
货损
释义
货损
[huòsǔn]
tổn thất trong vận chuyển (hàng hoá)。货物在运输过程中发生的损坏。
货损严重
tổn thất hàng hoá trong vận chuyển rất nghiêm trọng.
禁止野蛮装卸,减少货损。
nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổn thất.
随便看
寒门
寒露
寒颤
寒风
寒食
寓
寓于
寓公
寓居
寓意
寓所
寓目
寓言
寓邸
寔
寘
寝
寝具
寝室
寝宫
寝车
寝食
寝食不安
寞
察
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 11:42:56