请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 源泉
释义 源泉
[yuánquán]
 nguồn; cội nguồn。泉源。
 知识是力量的源泉。
 tri thức là nguồn sức mạnh.
 生活是创作的源泉。
 cuộc sống là nguồn của sáng tác.
 如果说,太阳是一切快乐和力量的源泉,那么,您就是我心上永不坠落的太阳!
 nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:41:04