| | | |
| [yuánquán] |
| | nguồn; cội nguồn。泉源。 |
| | 知识是力量的源泉。 |
| tri thức là nguồn sức mạnh. |
| | 生活是创作的源泉。 |
| cuộc sống là nguồn của sáng tác. |
| | 如果说,太阳是一切快乐和力量的源泉,那么,您就是我心上永不坠落的太阳! |
| nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh. |