请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bèi]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 12
Hán Việt: BỘI
 sấy (hong khô bằng lửa nhỏ các dược liệu, thực phẩm, lá thuốc, lá trà...)。用微火烘(药材、食品、烟叶、茶叶等)
 焙干研碎
 sấy khô nghiền nát
 焙一点花椒
 sấy một chút hoa tiêu
Từ ghép:
 焙粉 ; 焙干 ; 焙烧
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:46:49