请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rán]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 12
Hán Việt: NHIÊN
 1. đúng; không sai。对;不错。
 不以为然。
 không cho là đúng; mặc tình.
 2. như vậy; như thế; thế này; như thế kia。如此;这样;那样。
 不尽然。
 không hẳn như thế.
 知其然,不知其所以然。
 biết nó vậy, nhưng không hiểu sao nó lại như vậy.
 3. nhưng mà; song。然而。
 此事虽小,亦不可忽视。
 chuyện này tuy nhỏ, nhưng không được coi thường.
 4. dùng sau động từ hoặc hình dung từ để làm rõ thêm。副词或形容词后缀。
 忽然
 bỗng nhiên.
 突然。
 đột nhiên.
 显然。
 hiển nhiên.
 欣然。
 vui mừng.
 飘飘然。
 lâng lâng.
 Ghi chú: 又同'燃'。
Từ ghép:
 然而 ; 然后 ; 然诺 ; 然则
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:44:55