请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 然而
释义 然而
[ránér]
 nhưng mà; thế mà; song。用在句子的开头,表示转折。
 他虽然失败了很多次,然而并不灰心。
 mặc dù anh ấy đã thất bại nhiều lần, nhưng mà anh ấy hoàn toàn không nản lòng.
 改革以来时间不算长,然而我们的社会有很大进步。
 Từ ngày cải cách đến nay thời gian tuy ngắn ngủi, song xã hội ta đã có những bước tiến rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:05:07