请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 照搬
释义 照搬
[zhàobān]
 rập khuôn; rập theo。照原样不动地搬用(现成的方法、经验、教材等)。
 学习先进经验要因地制宜,不能盲目照搬。
 học kinh nghiệm tiên tiến nên có phương pháp thích hợp, không nên rập khuôn theo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:13:45