请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 煮豆燃萁
释义 煮豆燃萁
[zhǔdòuránqí]
 củi đậu nấu đậu; nồi da xáo thịt; huynh đệ tương tàn (tương truyền Nguỵ Văn Đế Tào Phi bảo em trai là Tào Thực làm thơ, hạn cho ông ấy trong bảy bước đi phải làm xong bài thơ, nếu không sẽ bị giết, Tào Thực lập tức làm bài thơ sau: 'nấu đậu làm canh, hầm cho nó nát, củi đậu đun dưới nồi, đậu trong nồi kêu khóc, cùng một gốc sinh ra, đốt nhau thật gấp quá.')。相传魏文帝 曹丕叫他弟弟曹植做诗,限他在走完七步之前做成,否则就要杀他。曹植立刻就做了一首诗:'煮豆持作 羹,漉豉以为汁。萁在釜下燃,豆在釜中泣。本自同根生,相煎何太急'(见于《世说新语·文学》)。比喻 兄弟间自相残害。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:41