请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bāo]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: BAO
 1. cái nồi; nồi (có thành tương đối thẳng đứng)。 壁较陡直的锅。
 沙煲
 nồi đất
 铜煲
 nồi đồng
 电饭煲
 nồi cơm điện
 2. nấu; ninh (dùng nồi nấu hoặc ninh cháo)。 用煲煮或熬。
 煲饭
 nấu cơm
 煲粥
 ninh cháo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 20:34:22