请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贯串
释义 贯串
[guànchuàn]
 xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền。从头到尾穿过一个或一系列事物。
 这部小说的各篇各章都贯串着一个基本思想。
 các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ bản.
 矛盾是普遍的,绝对的,存在于事物发展的一切过程中,又贯串于一切过程的始终。
 mâu thuẫn là phổ biến và tuyệt đối, nó tồn tại trong tất cả các quá trình, quán xuyến từ đầu đến cuối tất cả các quá trình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:02