释义 |
贯串 | | | | | [guànchuàn] | | | xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền。从头到尾穿过一个或一系列事物。 | | | 这部小说的各篇各章都贯串着一个基本思想。 | | các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ bản. | | | 矛盾是普遍的,绝对的,存在于事物发展的一切过程中,又贯串于一切过程的始终。 | | mâu thuẫn là phổ biến và tuyệt đối, nó tồn tại trong tất cả các quá trình, quán xuyến từ đầu đến cuối tất cả các quá trình. |
|