请输入您要查询的越南语单词:
单词
坏话
释义
坏话
[huàihuà]
1. nói xấu。不对的话;不入耳的话。
不能光听颂杨,好话坏话都要听。
không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
2. lời nói xấu。对人对事不利的话。
有话当面讲,不要在背后说人坏话。
có gì cứ nói thẳng, không nên nói xấu sau lưng người khác.
随便看
伴乐
伴侣
伴同
伴唱
伴奏
伴娘
伴宿
伴当
伴星
伴朗
伴游
伴生
伴生树
伴舞
伴读
伴随
伴音
伶
伶仃
伶俐
伶俜
伶牙俐齿
伷
伸
伸冤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:57:40