请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坐享其成
释义 坐享其成
[zuòxiǎngqíchéng]
Hán Việt: TOẠ HƯỞNG KỲ THÀNH
 ngồi mát ăn bát vàng; ngồi không hưởng lộc; há miệng chờ sung; ngồi không ăn sẵn。自己不出力而享受别人劳动的成果。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:04:35