请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贯通
释义 贯通
[guàntōng]
 1. thông hiểu; thông suốt (học thuật, tư tưởng)。(学术、思想等方面)全部透彻地了解。
 融会贯通
 thông hiểu đạo lý các mặt; thông hiểu mọi mặt.
 贯通中西医学
 thông hiểu y học đông tây.
 2. nối liền; thông suốt。连接;沟通。
 上下贯通
 trên dưới thông suốt
 武汉长江大桥修成后,京广铁路就全线贯通了。
 cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 8:51:27