请输入您要查询的越南语单词:
单词
贰臣
释义
贰臣
[èrchén]
nhị thần; bề tôi thờ hai triều đại (quan triều đại trước đầu hàng và ra làm quan cho triều đại sau)。指在前一朝代做了官,投降后一朝代又做官的人。
随便看
队形
队旗
队日
队礼
队长
阡
阡陌
阢
阧
阨
阪
阬
阮
阮咸
阱
防
防不胜防
防冻
防凌
防务
防区
防卫
防地
防备
防守
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 19:54:30