请输入您要查询的越南语单词:
单词
贰臣
释义
贰臣
[èrchén]
nhị thần; bề tôi thờ hai triều đại (quan triều đại trước đầu hàng và ra làm quan cho triều đại sau)。指在前一朝代做了官,投降后一朝代又做官的人。
随便看
宪政
宪法
宪章
宫
宫人
宫刑
宫商
宫外孕
宫女
宫妆
宫娥
宫室
宫廷
宫廷政变
宫掖
宫殿
宫灯
宫禁
宫苑
宫观
宫调
宫车
宫闱
宫阙
宫颈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 19:36:25