请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賤)
[jiàn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 12
Hán Việt: TIỆN
 1. rẻ。(价钱)低(跟'贵'相对)。
 贱卖。
 bán rẻ.
 贱价。
 giá rẻ.
 菜贱了。
 rau rẻ.
 2. hèn; hèn hạ; ti tiện。地位低下(跟'贵'相对)。
 贫贱。
 bần hàn.
 卑贱。
 ti tiện.
 3. bỉ ổi; đê tiện; khinh bỉ; khinh rẻ。卑鄙;下贱。
 贱骨头。
 đồ đê tiện.
 贱脾气。
 tính đê tiện.
 4. kẻ hèn (lời nói khiêm tốn)。谦辞,称有关自己的事物。
 (您)贵姓?贱姓王。
 Ngài họ gì ạ? Kẻ hèn này họ Vương.
Từ ghép:
 贱骨头 ; 贱民 ; 贱人
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 17:36:32