请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃劲
释义 吃劲
[chījìn]
 vất vả; mất sức; khó nhọc; lao lực。(吃劲儿)费劲;吃力。
 他挑百儿八十斤也并不吃劲。
 anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 22:27:43