请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃劲
释义
吃劲
[chījìn]
vất vả; mất sức; khó nhọc; lao lực。(吃劲儿)费劲;吃力。
他挑百儿八十斤也并不吃劲。
anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
随便看
磨烦
磨牙
磨电灯
磨盘
磨砂玻璃
磨砺
磨穿铁砚
磨练
磨耗
磨蹭
磨难
磬
磲
磴
磷
磷光
磷火
磷肥
磷脂
磷酸
磺
磻
磾
礁
礁石
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:14:28