请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 联赛
释义 联赛
[liánsài]
 thi đấu vòng tròn; đấu vòng tròn (bóng rổ, bóng chuyền, bóng đá...)。(在篮球、排球、足球等比赛中)三个以上同等级的球队之间的比赛。
 全国足球甲级联赛。
 thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:01