请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (聰)
[cōng]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 15
Hán Việt: THÔNG
 1. nghe được; thính giác。听觉。
 左耳失聪。
 tai trái không nghe được.
 2. thính tai。听觉灵敏。
 耳聪目名。
 mắt tinh tai thính.
Từ ghép:
 聪慧 ; 聪敏 ; 聪明 ; 聪颖
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 22:40:21