请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 聚居
释义 聚居
[jùjū]
 tụ cư; ở tập trung; quần cư; khu dân cư; nơi tập trung dân cư。集中地居住在某一区域。
 少数民族聚居的地方。
 nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:50:36