请输入您要查询的越南语单词:
单词
聚精会神
释义
聚精会神
[jùjīnghuìshén]
tập trung tinh thần; tập trung tư tưởng; chăm chú; chú ý。集中精神。
同学们聚精会神地听老师讲解。
học sinh chăm chú nghe thầy giáo giảng bài.
随便看
塌陷
塍
塑
塑像
塑性
塑料
塑造
塒
塓
塔
塔什干
塔台
塔吉克斯坦
塔吉克族
塔吊
塔塔尔族
塔拉哈西
塔拉瓦岛
塔林
塔楼
塔灰
塔轮
塔钟
塕
塘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 9:09:28