请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 聚精会神
释义 聚精会神
[jùjīnghuìshén]
 tập trung tinh thần; tập trung tư tưởng; chăm chú; chú ý。集中精神。
 同学们聚精会神地听老师讲解。
 học sinh chăm chú nghe thầy giáo giảng bài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 0:17:08