请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃水
释义 吃水
[chīshuǐ]
 1. nước ăn; nước uống (phân biệt với nước rửa mặt, nước tắm giặt)。供食用的水(区别于洗东西用的水)。
 2. hút nước; thấm nước。吸取水分。
 这块地不吃水。
 mảnh đất này không hút nước.
 3. mức ngậm nước; tầm ngậm nước; độ sâu ngậm nước (của thân tàu, thuyền)。船身入水的深度。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:20:27