请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃水
释义
吃水
[chīshuǐ]
方
1. nước ăn; nước uống (phân biệt với nước rửa mặt, nước tắm giặt)。供食用的水(区别于洗东西用的水)。
2. hút nước; thấm nước。吸取水分。
这块地不吃水。
mảnh đất này không hút nước.
3. mức ngậm nước; tầm ngậm nước; độ sâu ngậm nước (của thân tàu, thuyền)。船身入水的深度。
随便看
清点
清爽
清玩
清理
清瘦
清癯
清白
清真
清真寺
清真教
清秀
清稿
清章
清算
清脆
清苦
清茶
清蒸
清规
清规戒律
清议
清谈
清贫
清越
清还
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:07:39