请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打量
释义 打量
[dǎ·liang]
 1. quan sát; nhìn; chú ý; nhìn đánh giá (quần áo, diện mạo)。观察(人的衣着、外貌)。
 对来人上下打量了一番。
 nhìn người mới đến từ đầu đến chân.
 2. cho rằng; cho là; tưởng là; nghĩ rằng。以为;估计。
 你还想瞒着我,打量我不知道?
 anh còn muốn giấu tôi, anh tưởng là tôi không biết phải không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:16:57