请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃紧
释义
吃紧
[chījǐn]
căng thẳng; dữ dội; căng; găng; hồi hộp (tình hình chính trị, tình hình quân sự, thị trường tiền tệ)。(军事或政治形势、金融市场等)紧张。
随便看
阑入
阑尾
阑尾炎
阑干
阑珊
阒
阒然
阓
阔
阔人
阔别
阔叶树
阔少
阔步
阔气
阔绰
阔老
阔野
阕
阖
阖家
阖府
阖眼
阖第
阖门
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 4:10:07