请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃重
释义 吃重
[chīzhòng]
 1. nặng nề; vất vả; gay go; gian khổ; khó khăn; căng thẳng (trách nhiệm đảm đương) 。 (所担负的责任)艰巨。
 他在这件事上很吃重。
 trong việc này anh ấy rất vất vả.
 2. phí sức; vất vả; tốn sức。费力。
 搞翻译,对我来讲,是很吃重的事。
 đối với tôi mà nói, phiên dịch là một việc rất là vất vả.
 3. trọng tải; tải trọng。载重。
 这辆车吃重多少?
 trọng tải cái xe này bao nhiêu?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 5:46:01