请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粉碎
释义 粉碎
[fěnsuì]
 1. vỡ nát; vỡ tan tành; nát; nát tan。碎成粉末。
 粉碎性骨折
 xương gãy nát
 茶杯摔得粉碎
 cái cốc vỡ tan tành.
 2. nghiền; xay。使粉碎。
 粉碎机
 máy nghiền; máy xay
 粉碎矿石
 nghiền đá.
 3. đập tan。使彻底失败或毁灭。
 粉碎敌人的进攻
 đập tan cuộc tiến công của địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:07:12