请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 骄傲
释义 骄傲
[jiāo'ào]
 1. kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn。自以为了不起,看不起别人。
 骄傲自满。
 kiêu ngạo tự mãn.
 虚心使人进步,骄傲使人落后。
 khiêm tốn làm cho người ta tiến bộ, kiêu căng sẽ khiến bị tụt hậu.
 2. tự hào; kiêu hãnh。自豪。
 我们都以生活在社会主义的新越南而感到骄傲。
 chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
 3. niềm tự hào; niềm kiêu hãnh (người, sự vật)。值得自豪的人或事物。
 文理是我们青年人的骄傲。
 Văn Lý là niềm tự hào của lớp thanh niên chúng tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:19:37