释义 |
骨头 | | | | | [gǔ·tou] | | | 1. xương; cốt (người và động vật)。人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织,主要成分是碳酸钙和磷酸钙。根据形状的不同,分为长骨、短骨、扁骨等。 | | | 2. phẩm chất; bản chất (con người)。比喻人的品质。 | | | 懒骨头 | | bản chất lười nhác | | | 硬骨头 | | kiên cường bất khuất | | | 3. chỉ trích; châm biếm。比喻话里暗含的不满、讽刺等意思。 | | | 话里有骨头 | | lời nói châm biếm |
|