请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[·lai]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: LAI
 1. chứ; hả; ư; thì sao (dùng ở đằng sau câu nghi vấn, tương đương với "呢" )。(助词) 用在疑问句 (特指问、正反问) 的末尾,相当于'呢'。
 你们敲锣打鼓的干什么唻?
 anh đánh chiêng để làm cái gì hả?
 人唻?怎么找不到了?
 người ư ? sao tìm không thấy?
 你们都有了,我唻?
 mọi người đều có cả rồi, còn tôi thì sao?
 2. nhỉ (tương đương với "啦")。相当于'啦'。
 解放前放牛娃可苦唻。
 trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
 3. thế nào; như thế nào (tương đương với '来着')。相当于'来着'。
 娘是怎么嘱咐你唻,怎么都忘了?
 mẹ đã dặn dò em như thế nào, em quên hết rồi sao?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 8:08:37