释义 |
唵 | | | | [ǎn] | | Bộ: 口- Khẩu | | Số nét: 11 | | Hán Việt: | | | 1. om (câu thần chú của một số phái đạo Phật và đạo Hindu, tượng trưng cho quyền năng: sáng tạo, huỷ diệt và bảo tồn)。佛教咒语的发声字。为婀、乌、莽三字合成。如:唵字咒语(佛教语)。"唵"字包括有所谓摄伏的作用, 据说行此法时,可使一切诸天龙神听从指挥。 | | | 2. bốc ăn; bốc lủm。用手抓东西吃。 |
|