释义 |
骨子里 | | | | | [gǔ·zilǐ] | | | 1. trong lòng; nội tâm; thực chất bên trong。比喻内心或实质上。 | | | 他表面上不动声色,骨子里却早有打算。 | | vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi. | | | 2. chuyện riêng; chuyện riêng tư (giữa cá nhân với nhau)。比喻私人之间。 | | | 这是他们骨子里的事,你不用管。 | | đây là chuyện riêng của họ, anh đừng nên xen vào. |
|