请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 骨子里
释义 骨子里
[gǔ·zilǐ]
 1. trong lòng; nội tâm; thực chất bên trong。比喻内心或实质上。
 他表面上不动声色,骨子里却早有打算。
 vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
 2. chuyện riêng; chuyện riêng tư (giữa cá nhân với nhau)。比喻私人之间。
 这是他们骨子里的事,你不用管。
 đây là chuyện riêng của họ, anh đừng nên xen vào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:45:19