请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 骨气
释义 骨气
[gǔqì]
 1. khí khái; khí phách; cang trường; không chịu khuất phục。刚强不屈的气概。
 他是个有骨气的人,宁死也不向恶势力低头。
 anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.
 2. khí thế; mạnh mẽ; có thần (chữ viết)。书法所表现的雄健的气势。
 他的字写得很有骨气。
 anh ấy viết chữ rất có khí thế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:12:28