释义 |
骨气 | | | | | [gǔqì] | | | 1. khí khái; khí phách; cang trường; không chịu khuất phục。刚强不屈的气概。 | | | 他是个有骨气的人,宁死也不向恶势力低头。 | | anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác. | | | 2. khí thế; mạnh mẽ; có thần (chữ viết)。书法所表现的雄健的气势。 | | | 他的字写得很有骨气。 | | anh ấy viết chữ rất có khí thế. |
|