请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (閃)
[shǎn]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 10
Hán Việt: THIỂM
 1. lánh; tránh; trốn; ẩn náu; nấp。闪避。
 闪开。
 lánh ra; tránh ra.
 闪过去。
 lánh đi.
 闪在树后。
 nấp vào sau gốc cây.
 2. lắc mạnh; dao động mạnh (thân thể)。(身体)猛然晃动。
 他脚下一滑,闪了闪,差点跌倒。
 anh ấy trượt chân một cái, người lắc mạnh, suýt ngã.
 3. đau (do động tác quá mạnh)。因动作过猛,使一部分筋肉受伤而疼痛。
 闪了腰。
 đau lưng.
 4. chớp。闪电。
 打闪。
 chớp đánh.
 5. chợt hiện; xuất hiện đột xuất。突然出现。
 闪念。
 ý nghĩ chợt loé lên.
 灯光一闪。
 ánh đèn chợt loé lên.
 山后闪出一条小路来。
 một con đường nhỏ hiện ra sau núi.
 6. lấp lánh。闪耀。
 闪金光。
 lấp lánh ánh vàng.
 7. bỏ rơi。甩下;丢下。
 劳动时我们一定来叫你,不会故意把你闪下。
 khi lao động chúng tôi nhất định đến kêu anh, chứ không có cố ý bỏ rơi anh đâu.
 8. họ Thiểm。(Shǎn)姓。
Từ ghép:
 闪避 ; 闪电 ; 闪电战 ; 闪躲 ; 闪光 ; 闪击 ; 闪击站 ; 闪念 ; 闪闪 ; 闪射 ; 闪身 ; 闪失 ; 闪石 ; 闪烁 ; 闪现 ; 闪耀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:19:41