请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 骨碌
释义 骨碌
[gū·lu]
 lăn lông lốc; lăn; trở mình。滚动。
 皮球在地上骨碌。
 quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.
 他一骨碌从床上爬起来。
 anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 22:54:12