请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高龄
释义 高龄
[gāolíng]
 1. tuổi; tuổi tác; tuổi hạc; tuổi cao (chỉ những người ngoài 60 tuổi)。敬辞,称老人的年龄(多指六十岁以上)。
 他已经到了八十多岁的高龄,精神还很健旺。
 ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
 2. lớn tuổi (thường chỉ với số tiêu chuẩn)。岁数较大(就一般标准来说)。
 高龄孕妇
 thai phụ lớn tuổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 7:20:05