请输入您要查询的越南语单词:
单词
高高在上
释义
高高在上
[gāogāozàishàng]
ăn trên ngồi trước; chỉ tay năm ngón; ngồi tít trên cao; xa rời quần chúng。形容领导者不深入实际,脱离群众。
高高在上,脱离群众。
ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
随便看
戏子
戏弄
戏报子
戏文
戏曲
戏本
戏法
戏照
戏班
戏目
戏码
戏耍
戏衣
戏装
戏言
戏词
戏谑
戏迷
戏院
戏馆子
成
成丁
成个儿
成串
成为
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:33