请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高高在上
释义 高高在上
[gāogāozàishàng]
 ăn trên ngồi trước; chỉ tay năm ngón; ngồi tít trên cao; xa rời quần chúng。形容领导者不深入实际,脱离群众。
 高高在上,脱离群众。
 ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:33